12 TỪ VỰNG TIẾNG ANH KẾ TOÁN CÓ TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1. Cash (n ): Tiền mặt
2. Cash at bank (n ): Tiền gửi ngân hàng
3. Cash in hand (n ): Tiền mặt tại quỹ
4. Cash in transit (n ): Tiền đang chuyển
5. Advances to employees (n ): Khoản tạm ứng
6. Inventory (n ): Hàng tồn kho
7. Finished goods (n ): thành phẩm
8. Materials (n ): Nguyên vật liệu
9. Instrument and tools (n ): Công cụ dụng cụ
10. Merchandise inventory (n ): Hàng hóa tồn kho
11. Current assets (n ): Tài sản ngắn hạn
12. Other short term investment (n ): Các khoản đầu tư ngắn hạn khác
2. Cash at bank (n ): Tiền gửi ngân hàng
3. Cash in hand (n ): Tiền mặt tại quỹ
4. Cash in transit (n ): Tiền đang chuyển
5. Advances to employees (n ): Khoản tạm ứng
6. Inventory (n ): Hàng tồn kho
7. Finished goods (n ): thành phẩm
8. Materials (n ): Nguyên vật liệu
9. Instrument and tools (n ): Công cụ dụng cụ
10. Merchandise inventory (n ): Hàng hóa tồn kho
11. Current assets (n ): Tài sản ngắn hạn
12. Other short term investment (n ): Các khoản đầu tư ngắn hạn khác
10 từ vựng tiếng anh kế toán các khoản chi phí
1. Employees Cost: Chi phí nhân viên
2. Material, packing cost: Chi phí vật liệu bao bì
3. Tool cost: Chi phí công cụ đồ dùng
4. Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ
5. Warranty cost: Chi phí bảo hành
6. Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua hàng
7. General & administration expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
8. Taxes, fees, charges: Thuế, phí và lệ phí
9. Provision cost: Chi phí dự phòng
10. Stationery cost: Chi phí đồ dùng văn phòng
2. Material, packing cost: Chi phí vật liệu bao bì
3. Tool cost: Chi phí công cụ đồ dùng
4. Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ
5. Warranty cost: Chi phí bảo hành
6. Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua hàng
7. General & administration expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
8. Taxes, fees, charges: Thuế, phí và lệ phí
9. Provision cost: Chi phí dự phòng
10. Stationery cost: Chi phí đồ dùng văn phòng
No comments:
Post a Comment