Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 48
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 48 mới nhất, đã cập nhật thông tư 138/2011/BTC.. đây là ứng dụng hệ thống tài khoản kế toán của android, các bạn có thể tra cứu thông tin tài khoản kế toán trong bảng dưới đây một cách chi tiết nhất. để tải Ứng dụng hệ thống tài khoản kế toán bạn có thể tải link bên dưới
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆPTHEO QUYẾT ĐỊNH 48/2006/BTC
TÊN TÀI KHOẢN
|
GHI CHÚ
|
|||
Cấp
|
||||
1
|
2
|
3
|
||
111
|
Tiền mặt
|
|||
1111
|
Tiền Việt Nam
|
|||
1112
|
Ngoại tệ
|
|||
1113
|
Vàng, bạc, kim khí
quý, đá quý
|
|||
112
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
Chi tiết theo
từng NH
|
||
1121
|
Tiền Việt Nam
|
|||
1122
|
Ngoại tệ
|
|||
1123
|
Vàng, bạc, kim khí
quý, đá quý
|
|||
121
|
Đầu tư tài chính
ngắn hạn
|
|||
131
|
Phải thu của khách
hàng
|
Chi tiết theo từng
KH
|
||
133
|
Thuế GTGT được khấu
trừ
|
|||
1331
|
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hoá, dịch vụ
|
|||
1332
|
Thuế GTGT được khấu
trừ của TSCĐ
|
|||
138
|
Phải thu khác
|
|||
1381
|
Tài sản thiếu chờ xử
lý
|
|||
1388
|
Phải thu khác
|
|||
141
|
Tạm ứng
|
Chi tiết theo ĐT
|
||
142
|
Chi phí trả trước
ngắn hạn
|
|||
152
|
Nguyên liệu, vật
liệu
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
153
|
Công
cụ, dụng cụ
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
154
|
Chi phí sản xuất,
kinh doanh dở dang
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
155
|
Thành phẩm
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
156
|
Hàng hoá
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
157
|
Hàng gửi đi bán
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
159
|
Các khoản dự phòng
|
|||
1591
|
Dự phòng giảm giá
đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|||
1592
|
Dự phòng phải thu
khó đòi
|
|||
1593
|
Dự phòng giảm giá
hàng tồn kho
|
|||
171
|
|
|
Giao dịch mua bán
lại trái phiếu của chính phủ
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 2
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
||||
211
|
Tài sản cố định
|
|||
2111
|
TSCĐ hữu hình
|
|||
2112
|
TSCĐ thuê tài chính
|
|||
2113
|
TSCĐ vô hình
|
|||
214
|
Hao mòn TSCĐ
|
|||
2141
|
Hao mòn TSCĐ hữu
hình
|
|||
2142
|
Hao mòn TSCĐ thuê
tài chính
|
|||
2143
|
Hao mòn TSCĐ vô hình
|
|||
2147
|
Hao mòn bất động sản
đầu tư
|
|||
217
|
Bất động sản đầu tư
|
|||
221
|
Đầu tư tài chính dài
hạn
|
|||
2212
|
Vốn góp liên doanh
|
|||
2213
|
Đầu tư vào công ty
liên kết
|
|||
2218
|
Đầu tư tài chính dài
hạn khác
|
|||
229
|
Dự phòng giảm giá
đầu tư tài chính dài hạn
|
|||
241
|
Xây dựng cơ bản dở
dang
|
|||
2411
|
Mua sắm TSCĐ
|
|||
2412
|
Xây dựng cơ bản dở
dang
|
|||
2413
|
Sửa chữa lớn TSCĐ
|
|||
242
|
Chi phí trả trước
dài hạn
|
|||
244
|
Ký quỹ, ký cược dài
hạn
|
|||
LOẠI TÀI KHOẢN 3
NỢ PHẢI TRẢ
|
||||
311
|
Vay ngắn hạn
|
|||
315
|
Nợ dài hạn đến hạn
trả
|
|||
331
|
Phải trả cho người
bán
|
Chi tiết theo ĐT
|
||
333
|
Thuế và các khoản
phải nộp Nhà nước
|
|||
3331
|
Thuế giá trị gia
tăng phải nộp
|
|||
33311
|
Thuế GTGT đầu ra
|
|||
33312
|
Thuế GTGT hàng nhập
khẩu
|
|||
3332
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|||
3333
|
Thuế xuất, nhập khẩu
|
|||
3334
|
Thuế thu nhập doanh
nghiệp
|
|||
3335
|
Thuế thu nhập cá
nhân
|
|||
3336
|
Thuế tài nguyên
|
|||
3337
|
Thuế nhà đất, tiền
thuê đất
|
|||
3338
|
Các loại thuế khác
|
|||
3339
|
Phí, lệ phí và các
khoản phải nộp khác
|
|||
334
|
Phải trả người lao
động
|
|||
335
|
Chi phí phải trả
|
|||
338
|
Phải trả, phải nộp
khác
|
|||
3381
|
Tài sản thừa chờ
giải quyết
|
|||
3382
|
Kinh phí công đoàn
|
|||
3383
|
Bảo hiểm xã hội
|
|||
3384
|
Bảo hiểm y tế
|
|||
3386
|
Nhận ký quỹ, ký cược
ngắn hạn
|
|||
3387
|
Doanh thu chưa thực
hiện
|
|||
3388
|
Phải trả, phải nộp
khác
|
|||
341
|
Vay, nợ dài hạn
|
|||
3411
|
Vay dài hạn
|
|||
3412
|
Nợ dài hạn
|
|||
3413
|
Trái phiếu phát hành
|
|||
34131
|
Mệnh giá trái phiếu
|
|||
34132
|
Chiết khấu trái
phiếu
|
|||
34133
|
Phụ trội trái phiếu
|
|||
3414
|
Nhận ký quỹ, ký cược
dài hạn
|
|||
351
|
Quỹ dự phòng trợ cấp
mất việc làm
|
|||
352
|
Dự phòng phải trả
|
|||
353
|
|
|
Quỹ khen thưởng phúc
lợi
|
|
|
3531
|
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
3532
|
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
3533
|
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
|
|
|
3534
|
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
356
|
|
|
Quỹ phát triển khoa
học và công nghệ
|
|
|
3561
|
|
Quỷ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
3562
|
|
Quỹ PTKH và CN đã hình thành TSCĐ
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
||||
411
|
Nguồn vốn kinh
doanh
|
|||
4111
|
Vốn đầu tư của chủ
sở hữu
|
|||
4112
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
(Công ty cổ phần)
|
||
4118
|
Vốn khác
|
|||
413
|
Chênh lệch tỷ giá
hối đoái
|
|||
418
|
Các quỹ thuộc vốn
chủ sở hữu
|
|||
419
|
Cổ phiếu quỹ
|
(Công ty cổ phần)
|
||
421
|
Lợi nhuận chưa phân
phối
|
|||
4211
|
Lợi nhuận chưa phân
phối năm trước
|
|||
4212
|
Lợi nhuận chưa phân
phối năm nay
|
|||
LOẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU
|
||||
511
|
DOANH
THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
|
|||
5111
|
Doanh thu bán hàng
hoá
|
|||
5112
|
Doanh thu bán các
thành phẩm
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
5113
|
Doanh thu cung cấp
dịch vụ
|
|||
5118
|
Doanh thu khác
|
|||
515
|
Doanh thu hoạt động
tài chính
|
|||
521
|
Các khoản giảm trừ
doanh thu
|
|||
5211
|
Chiết khấu thương
mại
|
|||
5212
|
Hàng bán bị trả lại
|
|||
5213
|
Giảm giá hàng bán
|
|||
LOẠI TÀI KHOẢN 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KD
|
||||
611
|
Mua hàng
|
Áp dụng cho PP
kiểm kê định kỳ
|
||
631
|
Giá thành sản xuất
|
Áp dụng cho PP
kiểm kê định kỳ
|
||
632
|
Giá vốn hàng bán
|
|||
635
|
Chi phí tài chính
|
|||
642
|
Chi phí quản lý kinh
doanh
|
|||
6421
|
Chi phí bán hàng
|
|||
6422
|
Chi phí quản lý
doanh nghiệp
|
|||
LOẠI TÀI KHOẢN 7
THU NHẬP KHÁC
|
||||
711
|
Thu nhập khác
|
Chi tiết theo HĐ
|
||
LOẠI TÀI KHOẢN 8
CHI PHÍ
KHÁC
|
||||
811
|
Chi phí khác
|
Chi tiết theo HĐ
|
||
821
|
Chi phí thuế thu
nhập doanh nghiệp
|
|||
LOẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
KINH DOANH
|
||||
911
|
Xác định kết quả
kinh doanh
|
|||
LOẠI TÀI KHOẢN
0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
|
||||
001
|
Tài sản thuê ngoài
|
|||
002
|
Vật tư, hàng hoá
nhận giữ hộ, nhận gia công
|
Chi tiết theo yêu
cầu QL
|
||
003
|
Hàng hoá nhận bán
hộ, nhận ký gửi, ký cược
|
|||
004
|
Nợ khó đòi đã xử lý
|
|||
007
|
Ngoại tệ các loại
|
hình ảnh về tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 48
No comments:
Post a Comment